Có 2 kết quả:
反腐敗 fǎn fǔ bài ㄈㄢˇ ㄈㄨˇ ㄅㄞˋ • 反腐败 fǎn fǔ bài ㄈㄢˇ ㄈㄨˇ ㄅㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to oppose corruption
(2) anti-graft (measures, policy etc)
(2) anti-graft (measures, policy etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to oppose corruption
(2) anti-graft (measures, policy etc)
(2) anti-graft (measures, policy etc)
Bình luận 0